Thực đơn
Tiếng_Selkup Ngữ âmCó 25 nguyên âm và 16 phụ âm trong phương ngữ Taz.
Môi | Răng | Vòm (hóa) | Ngạc mềm | Lưỡi gà | |
---|---|---|---|---|---|
Mũi | /m/ | /n/ | /nʲ/ | /ŋ/ | [ɴ] |
Tắc | /p/ | /t/ | /tʲ/ | /k/ | /q/ |
Xát | ([f]) | /s/ | /sʲ/ | ([x]) | ([χ]) |
Rung | /r/ | [ʀ] | |||
Cạnh lưỡi | /l/ | /lʲ/ | |||
Bán nguyên âm | /w/ | /j/ |
Trước | Giữa | Sau | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không làm tròn | Làm tròn | Không làm tròn | Làm tròn | |||
Căng | Đóng | /i/, /iː/ | /y/, /yː/ | /ɨ/, /ɨː/ | /u/, | /uː/ |
Vừa | /e/, /eː/ | /ø/, /øː/ | /ɘ/, /ɘː/ | /o/, /oː/ | ||
Mở | /æ/, /æː/ | /a/, /aː/ | ||||
Lơi | Đóng | /ɪ/, /ɪː/ | [ɪ̈ ~ ə] | |||
Vừa | /ɛ/, /ɛː/ | /ɔː/ |
Tiếng Selkup có cấu trúc âm tiết (P)N(P) (P: phụ âm, N: nguyên âm). Âm /ŋ/ đầu từ và /tʲ/ và /w/ cuối từ không hiện diện. Nhiều cụm phụ âm như /nt/, /rm/, /sʲsʲ/ có mặt.
Thực đơn
Tiếng_Selkup Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Selkup http://helimski.com/2.160/2.160.html http://www.eki.ee/books/redbook/selkups.shtml http://glottolog.org/resource/languoid/id/selk1253 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=s... http://lingsib.iea.ras.ru/en/languages/selkup.shtm... https://web.archive.org/web/20110722100758/http://...